Từ "nghĩ ngợi" trong tiếng Việt có nghĩa là suy nghĩ một cách sâu sắc, thường kèm theo cảm giác lo lắng hoặc trăn trở về một vấn đề nào đó. Khi bạn "nghĩ ngợi," bạn không chỉ đơn thuần là nghĩ về điều gì đó, mà còn cảm thấy bận tâm hay lo lắng về nó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Kỳ thi sắp tới khiến tôi phải nghĩ ngợi nhiều." (Ở đây, người nói cảm thấy lo lắng về kỳ thi.)
Câu phức tạp: "Dù đã chuẩn bị kỹ lưỡng, tôi vẫn không thể ngừng nghĩ ngợi về khả năng thất bại." (Mặc dù đã chuẩn bị tốt, người này vẫn cảm thấy lo lắng.)
Cách sử dụng nâng cao:
"Sau khi nghe tin xấu, tôi đã nghĩ ngợi suốt đêm." (Thể hiện sự lo lắng kéo dài.)
"Trong lúc rảnh rỗi, tôi thường nghĩ ngợi về những quyết định quan trọng trong cuộc đời." (Suy ngẫm về các quyết định lớn.)
Biến thể và cách sử dụng:
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Suy nghĩ: Từ này nghĩa là quá trình tư duy, không nhất thiết phải kèm theo cảm giác lo lắng.
Trăn trở: Gần giống với "nghĩ ngợi," nhưng thường thể hiện sự bận tâm hơn.
Lo lắng: Cảm giác căng thẳng về một vấn đề; có thể là một phần trong "nghĩ ngợi."
Suy xét: Hành động xem xét một cách cẩn thận, không nhất thiết phải kèm với lo lắng.
Từ gần giống:
Nghĩ đến: Chỉ đơn giản là nghĩ về một điều gì đó mà không kèm theo cảm giác lo lắng.
Suy tư: Nghĩ ngợi một cách sâu sắc, nhưng có thể không có cảm xúc lo lắng.